Tiếng Trung Quốc cao cấp 2

Mô tả khóa học:

✔️ Kiến thức về cuộc sống, giáo dục, xã hội, khoa học công nghệ, các chủ đề chuyên ngành phục vụ công việc;
✔️ Khả năng dịch văn bản, các đoạn văn chủ đề đời sống;
✔️ Khả năng tạo câu bằng các cấu trúc ngữ pháp phức tạp;
✔️ Luyện tập vận dụng các vấn đề đã học để đàm luận đưa ra quan điểm cá nhân về 1 chủ đề nhất định;
✔️ Hứng thú và niềm tin trong việc học tiếng Trung;
✔️ Khả năng giao tiếp bằng tiếng Trung tương đương chuẩn HSK5.

Học phí:

4.700.000

  1. Thông tin chung

– Tên khóa học: Tiếng Trung Quốc cao cấp 2
– Thời lượng: 90 tiết
– Số tiết giáo viên nước ngoài dạy: 25%

  1. Mục tiêu của khóa học

✔️ Kiến thức về cuộc sống, giáo dục, xã hội, khoa học công nghệ, các chủ đề chuyên ngành phục vụ công việc;
✔️ Khả năng dịch văn bản, các đoạn văn chủ đề đời sống;
✔️ Khả năng tạo câu bằng các cấu trúc ngữ pháp phức tạp;
✔️ Luyện tập vận dụng các vấn đề đã học để đàm luận đưa ra quan điểm cá nhân về 1 chủ đề nhất định;
✔️ Hứng thú và niềm tin trong việc học tiếng Trung;
✔️ Khả năng giao tiếp bằng tiếng Trung tương đương chuẩn HSK5.

  1. Nội dung chi tiết của khóa học

Khóa học tiếng Trung Quốc cao cấp 2 gồm 6 bài, mỗi bài gồm bài đọc, từ vựng, ngữ pháp, chú thích về văn hóa và cách sử dụng từ vựng, bài tập và bài đọc thêm. Thông qua việc giảng dạy và luyện tập trên lớp, hướng dẫn và giúp học viên rèn luyện kỹ năng phát âm tiếng Trung, nắm vững 2.500 từ (trong đó có 1.850 từ đã được học ở sơ cấp 1&2, trung cấp 1,2,3,4 & cao cấp 1 và 650 từ ở cấp độ này) và biết cách sử dụng các mẫu câu. Sau khoá học, học viên đạt trình độ tương đương chuẩn HSK5
Bài 7: 交流文化 (Cultural exchange)
19. 家乡的卜饼 (Turnip pancakes in my hometown)
20. 小人书摊 (Picture-story book stalls)
21. 汉字叔叔一个美国人的汉字倩缘 (Uncle Hanzi: The predestined love of an American for Chinese characters)
Bài 8: 体会教育 (Understanding education)
22. 阅读与思考 (Reading and thinking)
23. 放手 (Letting go)
24. 支教行动 (Volunteer teaching)
Bài 9: 感受人生 (Feelings about life)
25. 给自已加满水 (Adding up the load on yourself)
26. 你属于哪一种忙 (Which kind of “busy” person are you)
27. 下棋 (Playing chess)
Bài 10: 天注经疥 (Focusing on economy)
28. 最受欢迎的毕业生 (The most popular graduate)
29. 培养对手 (Training your rivals)
30. 竞争让巿场更高效 (Competition makes the market more efficient)
Bài 11: 观察社会 (Observing the society)
31. 登门槛效应 (Foot-in-the-door effect)
32. 身边的环保 (Protecting the environment around us)
33. 以堵治堵缓解交通有姊招 (Treating congestion with congestion: A smart way to relieve traffic burden)
Bài 12: 亲近自然 (Getting close to the nature)
34. 鸟儿的护肤术 (How birds take care of their feathers)
35. 植物会出汗 (Plants also sweat)
36. 老舍与养花 (Lao She and his flowers)

Các khóa học khác tại CITL