Chương trình đào tạo liên thông Đại học – Đại học

Ngành Kế toán

HỌC KỲ 1
Học phần bắt buộc
Kinh tế học
Mã môn học: 100031
Mã học phần: 0106100031
Số tín chỉ: 3(3, 0, 6)
Lý thuyết tài chính tiền tệ
Mã môn học: 100040
Mã học phần: 0106100040
Số tín chỉ: 2(2, 0, 4)
Nguyên lý kế toán
Mã môn học: 100050
Mã học phần: 0106100050
Số tín chỉ: 4(4, 0, 8)
Tài chính doanh nghiệp
Mã môn học: 100082
Mã học phần: 0106100082
Số tín chỉ: 3(3, 0, 6)
HỌC KỲ 2
Học phần bắt buộc
Kế toán tài chính 1
Mã môn học: 100021
Mã học phần: 0106100021
Số tín chỉ: 4(4, 0, 8)
*HP học trước: 100050
Kiểm toán căn bản
Mã môn học: 100025
Mã học phần: 0106100025
Số tín chỉ: 3(3, 0, 6)
Thuế
Mã môn học: 100092
Mã học phần: 0106100092
Số tín chỉ: 3(3, 0, 6)
Thống kê kinh doanh
Mã môn học: 122936
Mã học phần: 0106122936
Số tín chỉ: 3(3, 0, 6)
HỌC KỲ 3
Học phần bắt buộc
Kế toán chi phí
Mã môn học: 100015
Mã học phần: 0106100015
Số tín chỉ: 3(3, 0, 6)
*HP học trước: 100050
Kế toán tài chính 2
Mã môn học: 100022
Mã học phần: 0106100022
Số tín chỉ: 4(4, 0, 8)
*HP học trước: 100021
Luật Kế toán
Mã môn học: 100107
Mã học phần: 0106100107
Số tín chỉ: 3(3, 0, 6)
Tiếng Anh chuyên ngành kế toán
Mã môn học: 100135
Mã học phần: 0106100135
Số tín chỉ: 3(3, 0, 6)
HỌC KỲ 4
Học phần bắt buộc
Hệ thống thông tin kế toán
Mã môn học: 100013
Mã học phần: 0106100013
Số tín chỉ: 3(3, 0, 6)
*HP học trước: 100022
Kế toán quản trị 1
Mã môn học: 100019
Mã học phần: 0106100019
Số tín chỉ: 3(3, 0, 6)
*HP học trước: 100050
Kiểm toán tài chính 1
Mã môn học: 100027
Mã học phần: 0106100027
Số tín chỉ: 3(3, 0, 6)
Kế toán tài chính 3
Mã môn học: 120698
Mã học phần: 0106120698
Số tín chỉ: 3(3, 0, 6)
HỌC KỲ 5
Học phần bắt buộc
Phần mềm kế toán MISA
Mã môn học: 100052
Mã học phần: 0106100052
Số tín chỉ: 2(1, 1, 4)
*HP học trước: 100022
Phân tích báo cáo tài chính
Mã môn học: 100053
Mã học phần: 0106100053
Số tín chỉ: 3(3, 0, 6)
Thực hành sổ sách kế toán và khai báo thuế
Mã môn học: 100085
Mã học phần: 0106100085
Số tín chỉ: 3(3, 0, 6)
*HP học trước: 100022
Chuẩn mực kế toán Quốc tế
Mã môn học: 122794
Mã học phần: 0106122794
Số tín chỉ: 3(3, 0, 6)
HỌC KỲ 6
Học phần bắt buộc
Thực tập tốt nghiệp
Mã môn học: 100101
Mã học phần: 0106100101
Số tín chỉ: 4(0, 4, 8)
Khoá luận tốt nghiệp
Mã môn học: 100102
Mã học phần: 0106100102
Số tín chỉ: 8(8, 0, 16)
Ghi chú: Số tín chỉ a(b, c, d) ký hiệu ở đây có nghĩa như sau: a là tổng số tín chỉ, b là số tín chỉ lý thuyết, c là số tín chỉ thực hành và d là số tín chỉ tự học

CÁC CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO LIÊN THÔNG ĐẠI HỌC

Sorry, no pages was found