Đào tạo từ xa ngành Ngôn ngữ Anh là gì?

Ngôn ngữ Anh là một ngành học chuyên nghiên cứu, sử dụng tiếng Anh để người học có thể làm chủ và giao tiếp tiếng Anh thành thạo. Ngôn ngữ Anh mang đến nhiều cơ hội cho các bạn trẻ mong muốn làm việc tại môi trường kinh tế hội nhập với các doanh nghiệp nước ngoài.
Ngoài kiến thức chung và chuyên sâu về ngôn ngữ, văn hóa và văn học, … chương trình còn cung cấp các kiến thức bổ trợ về kinh tế, xuất nhập khẩu, quan hệ quốc tế, … cũng như các kiến thức, kỹ năng mềm giúp người học làm việc hiệu quả trong lĩnh vực chuyên môn sử dụng tiếng Anh.
Đào tạo từ xa ngành Ngôn ngữ Anh có thời gian đào tạo ngắn, chương trình đào tạo như chính quy. Học viên có thể học mọi lúc, mọi nơi thông qua mạng internet.
Số tín chỉ (đại học văn bằng 1): 120 tín chỉ.
Học phí: 350.000đ/tín chỉ.
Có đào tạo từ xa liên thông từ trung cấp, cao đẳng và văn bằng 2.

TIỀM NĂNG CỦA NGÀNH NGÔN NGỮ ANH

  • Tiếng Anh là ngôn ngữ được sử dụng nhiều nhất trong giao thương quốc tế hiện nay
  • Khoảng 2 tỷ người trên thế giới nói Tiếng Anh
  • Chỉ 5% lực lượng lao động Việt Nam giao tiếp bằng tiếng Anh lưu loáttop forex review

ĐIỂM NỔI BẬT CỦA CHƯƠNG TRÌNH

  • Chương trình tập trung phát triển khả năng sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh và xây dựng kĩ năng nghề nghiệp trong các lĩnh vực thương mại; 40% môn học với giảng viên nước ngoài
  • Chương trình ngoại khóa đa dạng, giúp sinh viên thực hành ngôn ngữ và trải nghiệm văn hóa
  • Có sự tham gia giảng dạy của các chuyên gia đến từ các doanh nghiệp và các giảng viên bản ngữ

CƠ HỘI VIỆC LÀM

  • Thư ký / Phiên dịch thương mại tại các công ty liên doanh và nước ngoài
  • Biên dịch viên, biên tập viên tại các cơ quan báo đài
  • Chuyên viên phân tích thiết kế hệ thống, quản lý dữ liệu
  • Chuyên viên kinh doanh, nhân sự, xuất nhập khẩu, …
  • Giảng dạy tại các cơ sở đào tạo, công ty

TỐ CHẤT PHÙ HỢP ĐỂ HỌC NGÀNH NGÔN NGỮ ANH

    ĐĂNG KÝ TƯ VẤN

    Bạn hãy điền các thông tin đăng ký trực tuyến bên dưới. Sau đó, Viện sẽ liên lạc với bạn để hướng dẫn chi tiết.



    Chương trình đào tạo từ xa hệ đại học

    Ngành Ngôn ngữ Anh

    HỌC KỲ 1
    Học phần bắt buộc
    Giáo dục thể chất 1 *
    Mã môn học: 060024
    Mã học phần: 0101060024
    Số tín chỉ: 1(0, 1, 2)
    Đọc hiểu 1 (Reading 1)
    Mã môn học: 120131
    Mã học phần: 0101120131
    Số tín chỉ: 3(3, 0, 6)
    Viết 1 (Writing 1)
    Mã môn học: 120134
    Mã học phần: 0101120134
    Số tín chỉ: 3(2, 1, 6)
    Luyện âm tiếng Anh (English Pronunciation Practice)
    Mã môn học: 121250
    Mã học phần: 0101121250
    Số tín chỉ: 2(2, 0, 4)
    Nghe – Nói 1 (Listening – Speaking 1)
    Mã môn học: 121647
    Mã học phần: 0101121647
    Số tín chỉ: 3(2, 1, 6)
    Phương pháp học đại học và tư duy sáng tạo
    Mã môn học: 121909
    Mã học phần: 0101121909
    Số tín chỉ: 2(2, 0, 4)
    HỌC KỲ 2
    Học phần bắt buộc
    Giáo dục thể chất 2 *
    Mã học phần: 060025
    Mã học phần: 0101060025
    Số tín chỉ: 1(0, 1, 2)
    Đọc hiểu 2 (Reading 2)
    Mã môn học: 120132
    Mã học phần: 0101120132
    Số tín chỉ: 3(3, 0, 6)
    *HP học trước: 120131
    Viết 2 (Writing 2)
    Mã môn học: 120135
    Mã học phần: 0101120135
    Số tín chỉ: 3(2, 1, 6)
    *HP học trước: 120134
    Ngữ âm và Âm vị học (Phonetics – Phonology)
    Mã môn học: 120140
    Mã học phần: 0101120140
    Số tín chỉ: 2(2, 0, 4)
    *HP học trước: 121250
    Nghe – Nói 2 (Listening – Speaking 2)
    Mã môn học: 121728
    Mã học phần: 0101121728
    Số tín chỉ: 3(2, 1, 6)
    *HP học trước: 121647
    Kỹ năng giao tiếp cơ bản
    Mã môn học: 121906
    Mã học phần: 0101121906
    Số tín chỉ: 2(2, 0, 4)
    MOS Word
    Mã học phần: 121912
    Mã học phần: 0101121912
    Số tín chỉ: 3(2, 1, 6)
    Học phần tự chọn
    Tiếng Nhật 1 (Japanese 1)
    Mã môn học: 121913
    Mã học phần: 0101121913
    Số tín chỉ: 3(3, 0, 6)
    Tiếng Trung 1 (Chinese 1)
    Mã môn học: 122000
    Mã học phần: 0101122000
    Số tín chỉ: 3(3, 0, 6)
    Tiếng Hàn 1
    Mã môn học: 122006
    Mã học phần: 0101122006
    Số tín chỉ: 3(3, 0, 6)
    HỌC KỲ 3
    Học phần bắt buộc
    Giáo dục thể chất 3 *
    Mã môn học: 060026
    Mã học phần: 0101060026
    Số tín chỉ: 1(0, 1, 2)
    Giáo dục quốc phòng
    Mã môn học: 060029
    Mã học phần: 0101060029
    Số tín chỉ: 8(5, 3, 16)
    Đọc hiểu 3 (Reading 3)
    Mã môn học: 120133
    Mã học phần: 0101120133
    Số tín chỉ: 3(3, 0, 6)
    *HP học trước: 120132
    Viết 3 (Writing 3)
    Mã môn học: 120136
    Mã học phần: 0101120136
    Số tín chỉ: 3(3, 0, 6)
    *HP học trước: 120135
    Nghe – Nói 3 (Listening – Speaking 3)
    Mã môn học: 121729
    Mã học phần: 0101121729
    Số tín chỉ: 3(2, 1, 6)
    *HP học trước: 121728
    Kỹ năng giao tiếp nâng cao
    Mã môn học: 121907
    Mã học phần: 0101121907
    Số tín chỉ: 2(2, 0, 4)
    *HP học trước: 121906
    MOS Excel
    Mã môn học: 121910
    Mã học phần: 0101121910
    Số tín chỉ: 3(2, 1, 6)
    Học phần tự chọn
    Tiếng Nhật 2 (Japanese 2)
    Mã môn học: 121914
    Mã học phần: 0101121914
    Số tín chỉ: 3(3, 0, 6)
    *HP học trước: 121913
    Tiếng Trung 2 (Chinese 2)
    Mã môn học: 122001
    Mã học phần: 0101122001
    Số tín chỉ: 3(3, 0, 6)
    *HP học trước: 122000
    Tiếng Hàn 2
    Mã môn học: 122007
    Mã học phần: 0101122007
    Số tín chỉ: 3(3, 0, 6)
    *HP học trước: 122006
    HỌC KỲ 4
    Học phần bắt buộc
    Viết 4 (Writing 4)
    Mã môn học: 120231
    Mã học phần: 0101120231
    Số tín chỉ: 3(3, 0, 6)
    *HP học trước: 120136
    Đọc hiểu 4 (Reading 4)
    Mã môn học: 120233
    Mã học phần: 0101120233
    Số tín chỉ: 3(3, 0, 6)
    *HP học trước: 120133
    Nghe – Nói 4 (Listening – Speaking 4)
    Mã môn học: 121730
    Mã học phần: 0101121730
    Số tín chỉ: 3(3, 0, 6)
    *HP học trước: 121729
    MOS Powerpoint
    Mã môn học: 121911
    Mã học phần: 0101121911
    Số tín chỉ: 2(1, 1, 4)
    Triết học Mác – Lênin
    Mã môn học: 122791
    Mã học phần: 0101122643
    Số tín chỉ: 3(3, 0, 6)
    Học phần tự chọn
    Tiếng Nhật 3 (Japanese 3)
    Mã môn học: 121915
    Mã học phần: 0101121915
    Số tín chỉ: 3(3, 0, 6)
    *HP học trước: 121914
    Tiếng Trung 3 (Chinese 3)
    Mã môn học: 122002
    Mã học phần: 0101122002
    Số tín chỉ: 3(3, 0, 6)
    *HP học trước: 122001
    Tiếng Hàn 3
    Mã môn học: 122008
    Mã học phần: 0101122008
    Số tín chỉ: 3(3, 0, 6)
    *HP học trước: 122007
    HỌC KỲ 5
    Học phần bắt buộc
    Quản trị hành chính văn phòng
    Mã môn học: 100062
    Mã học phần: 0101100062
    Số tín chỉ: 2(2, 0, 4)
    Kỹ năng thuyết trình (Presentation Skills)
    Mã môn học: 120137
    Mã học phần: 0101120137
    Số tín chỉ: 3(3, 0, 6)
    *HP học trước: 121730
    Hình vị – Cú pháp học (Morpho-Syntax)
    Mã môn học: 121251
    Mã học phần: 0101121251
    Số tín chỉ: 3(3, 0, 6)
    *HP học trước: 120140
    Kinh tế chính trị Mác – Lênin
    Mã môn học: 122792
    Mã học phần: 0101122792
    Số tín chỉ: 2(2, 0, 4)
    Học phần tự chọn
    Tiếng Nhật 4 (Japanese 4)
    Mã môn học: 121916
    Mã học phần: 0101121916
    Số tín chỉ: 3(3, 0, 6)
    *HP học trước: 121915
    Tiếng Trung 4 (Chinese 4)
    Mã môn học: 122003
    Mã học phần: 0101122003
    Số tín chỉ: 3(3, 0, 6)
    *HP học trước: 122002
    Tiếng Hàn 4
    Mã môn học: 122009
    Mã học phần: 0101122009
    Số tín chỉ: 3(3, 0, 6)
    *HP học trước: 122008
    HỌC KỲ 6
    Học phần bắt buộc
    Chủ nghĩa xã hội khoa học
    Mã môn học: 060020
    Mã học phần: 0101060020
    Số tín chỉ: 2(2, 0, 4)
    Ngữ nghĩa học (Semantics)
    Mã môn học: 120142
    Mã học phần: 0101120142
    Số tín chỉ: 2(2, 0, 4)
    Tiếng Anh thương mại 1 (Business English 1)
    Mã môn học: 120147
    Mã học phần: 0101120147
    Số tín chỉ: 3(3, 0, 6)
    *HP học trước: 120230
    Văn hoá Anh-Mỹ (British – American Culture)
    Mã môn học: 120966
    Mã học phần: 0101120966
    Số tín chỉ: 3(3, 0, 6)
    Học phần tự chọn
    Tiếng Nhật 5 (Japanese 5)
    Mã môn học: 121917
    Mã học phần: 0101121917
    Số tín chỉ: 3(3, 0, 6)
    *HP học trước: 121916
    Tiếng Trung 5 (Chinese 5)
    Mã môn học: 122004
    Mã học phần: 0101122004
    Số tín chỉ: 3(3, 0, 6)
    *HP học trước: 122003
    Tiếng Hàn 5
    Mã môn học: 122010
    Mã học phần: 0101122010
    Số tín chỉ: 3(3, 0, 6)
    *HP học trước: 122009
    HỌC KỲ 7
    Học phần bắt buộc
    Pháp luật đại cương
    Mã môn học: 060023
    Mã học phần: 0101060023
    Số tín chỉ: 2(2, 0, 4)
    Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
    Mã môn học: 060034
    Mã học phần: 0101060034
    Số tín chỉ: 2(2, 0, 4)
    Tiếng Anh thương mại 2 (Business English 2)
    Mã môn học: 120148
    Mã học phần: 0101120148
    Số tín chỉ: 3(3, 0, 6)
    *HP học trước: 120147
    Tiếng Anh Sales and Marketing (English for Sales and Marketing)
    Mã môn học: 122498
    Mã học phần: 0101122498
    Số tín chỉ: 3(3, 0, 6)
    Học phần tự chọn
    Tiếng Nhật 6 (Japanese 6)
    Mã môn học: 121918
    Mã học phần: 0101121918
    Số tín chỉ: 3(3, 0, 6)
    *HP học trước: 121917
    Tiếng Trung 6 (Chinese 6)
    Mã môn học: 122005
    Mã học phần: 0101122005
    Số tín chỉ: 3(3, 0, 6)
    *HP học trước: 122004
    Tiếng Hàn 6
    Mã môn học: 122011
    Mã học phần: 0101122011
    Số tín chỉ: 3(3, 0, 6)
    *HP học trước: 122010
    HỌC KỲ 8
    Học phần bắt buộc
    Thực tập chuyên ngành
    Mã môn học: 120185
    Mã học phần: 0101120185
    Số tín chỉ: 3(3, 0, 6)
    *HP học trước: 120148
    Tư tưởng Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh Ideology)
    Mã môn học: 120600
    Mã học phần: 0101120600
    Số tín chỉ: 2(2, 0, 4)
    *HP học trước: 120597
    Tiếng Anh chăm sóc khách hàng (English for Customer Care)
    Mã môn học: 121733
    Mã học phần: 0101121733
    Số tín chỉ: 2(2, 0, 4)
    Học phần tự chọn
    Biên dịch thương mại 1 (Business Translation 1)
    Mã môn học: 120419
    Mã học phần: 0101120419
    Số tín chỉ: 3(3, 0, 6)
    *HP học trước: 120228
    Biên dịch du lịch 1 (Tourism Translation 1)
    Mã môn học: 120420
    Mã học phần: 0101120420
    Số tín chỉ: 3(3, 0, 6)
    *HP học trước: 120228
    Phiên dịch thương mại 1 (Business Interpretation 1)
    Mã môn học: 120421
    Mã học phần: 0101120421
    Số tín chỉ: 3(3, 0, 6)
    *HP học trước: 120274
    Phiên dịch du lịch 1 (Tourism Interpretation 1)
    Mã môn học: 120422
    Mã học phần: 0101120422
    Số tín chỉ: 3(3, 0, 6)
    *HP học trước: 120274
    HỌC KỲ 9
    Học phần bắt buộc
    Thư tín thương mại (Business Correspondence)
    Mã môn học: 120161
    Mã học phần: 0101120161
    Số tín chỉ: 3(3, 0, 6)
    *HP học trước: 120228
    Tiếng Anh đàm phán (English for Negotiating)
    Mã môn học: 121731
    Mã học phần: 0101121731
    Số tín chỉ: 2(2, 0, 4)
    Học phần tự chọn
    Biên dịch thương mại 2 (Business Translation 2)
    Mã môn học: 120423
    Mã học phần: 0101120423
    Số tín chỉ: 3(3, 0, 6)
    *HP học trước: 120228
    Phiên dịch thương mại 2 (Business Interpretation 2)
    Mã môn học: 120424
    Mã học phần: 0101120424
    Số tín chỉ: 3(3, 0, 6)
    *HP học trước: 120421
    Biên dịch du lịch 2 (Tourism Translation 2)
    Mã môn học: 120425
    Mã học phần: 0101120425
    Số tín chỉ: 3(3, 0, 6)
    *HP học trước: 120420
    Phiên dịch du lịch 2 (Tourism Interpretation 2)
    Mã môn học: 120426
    Mã học phần: 0101120426
    Số tín chỉ: 3(3, 0, 6)
    *HP học trước: 120274
    HỌC KỲ 10
    Học phần bắt buộc
    Thực tập tốt nghiệp (Job Placement)
    Mã môn học: 120605
    Mã học phần: 0101120605
    Số tín chỉ: 4(0, 4, 8)
    *HP học trước: 120185
    Học phần tự chọn
    Khoá luận tốt nghiệp (Graduation Project)
    Mã môn học: 120606
    Mã học phần: 0101120606
    Số tín chỉ: 8(8, 0, 16)
    Các môn thay thế Khóa luận
    Khởi nghiệp
    Mã môn học: 121870
    Mã học phần: 0101121870
    Số tín chỉ: 2(2, 0, 4)
    Tiếng Anh quản trị nhân sự (English for Human Resource Management)
    Mã môn học: 122226
    Mã học phần: 0101122226
    Số tín chỉ: 3(3, 0, 6)
    Quản lý dự án
    Mã môn học: 123090
    Mã học phần: 0101123090
    Số tín chỉ: 3(3, 0, 6)
    Ghi chú: Số tín chỉ a(b, c, d) ký hiệu ở đây có nghĩa như sau: a là tổng số tín chỉ, b là số tín chỉ lý thuyết, c là số tín chỉ thực hành và d là số tín chỉ tự học

    CÁC CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TỪ XA