Đào tạo từ xa ngành Kế toán

Kế toán – Tài chính (Financial accountant) là chuyên ngành chuyên thực hiện công việc ghi chép, thu nhận, xử lý và cung cấp các thông tin về tình hình hoạt động tài chính của một tổ chức, một doanh nghiệp, một cơ quan nhà nước, một cơ sở kinh doanh tư nhân, … Kế toán – Tài chính là bộ phận có vai trò tham mưu, cung cấp thông tin kinh tế, tài chính cho lãnh đạo, góp phần giúp lãnh đạo đưa ra quyết định và đảm bảo về mặt tài chính để doanh nghiệp vận hành một cách liên tục, lành mạnh.
Đào tạo từ xa ngành Kế toán có thời gian đào tạo ngắn, chương trình đào tạo như chính quy. Học viên có thể học mọi lúc, mọi nơi thông qua mạng internet.
Số tín chỉ (văn bằng 1): 120 tín chỉ.
Học phí: 350.000đ/tín chỉ.
Có đào tạo từ xa liên thông từ trung cấp, cao đẳng và văn bằng 2.

TIỀM NĂNG CỦA NGÀNH

KẾ TOÁN TÀI CHÍNH

  • Theo kết quả nghiên cứu mới công bố của Navigos Group – Mạng việc làm và tuyển dụng uy tín tại Việt Nam, nhu cầu về kế toán tài chính xếp thứ 3 trong số 5 bộ phận chức năng có nhu cầu tuyển dụng cao nhất. Trong đó có 33% vị trí chuyên viên kế toán, 38% vị trí kế toán trưởng, 4% vị trí kiểm soát viên tài chính và 25% chức danh giám đốc và quản lý tài chính. Như vậy, nhu cầu về nhân lực ngành nghề kế toán hiện nay đang là rất cao.

ĐIỂM NỔI BẬT CỦA CHƯƠNG TRÌNH

  • Nội dung đặc biệt của chương trình đào tạo Kế toán – Tài chính là “Mô phỏng hoạt động kế toán doanh nghiệp” đã được nghiên cứu và áp dụng từ năm 2015 đến nay. Tham gia chương trình này, sinh viên được các kế toán trưởng hướng dẫn làm việc với hồ sơ, chứng từ thực tế của doanh nghiệp, giúp các bạn tích lũy kinh nghiệm tương đương 6 tháng làm việc thực tế.
  • Ngoài ra, BVU đưa các môn học của ACCA (Hiệp hội Kế toán Công chứng Anh quốc) vào chương trình đào tạo chính khóa. Sinh viên được học miễn phí chương trình kế toán quốc tế bằng tiếng Anh và có cơ hội nhận Diploma (chứng chỉ) kế toán quốc tế có giá trị toàn cầu (ACCA có mặt trên 181 quốc gia).

CƠ HỘI VIỆC LÀM

  • Chuyên viên kế toán, thủ quỹ
  • Kế toán thuế hoặc NV giao dịch ngân hàng
  • Kiểm toán viên, tư vấn tài chính
  • Kế toán trưởng, trưởng phòng kế toán
  • Nhân viên quản lý tài chính, môi giới chứng khoán
  • Thanh tra kinh tế, giảng viên Đại học

TỐ CHẤT PHÙ HỢP ĐỂ HỌC

KẾ TOÁN – TÀI CHÍNH

    ĐĂNG KÝ TƯ VẤN

    Bạn hãy điền các thông tin đăng ký trực tuyến bên dưới. Sau đó, Viện sẽ liên lạc với bạn để hướng dẫn chi tiết.



    Chương trình đào tạo từ xa hệ đại học

    Ngành Kế toán

    HỌC KỲ 1
    Học phần bắt buộc
    Pháp luật đại cương
    Mã môn học: 060023
    Mã học phần: 0101060023
    Số tín chỉ: 2(2, 0, 4)
    Giáo dục thể chất 1 *
    Mã môn học: 060024
    Mã học phần: 0101060024
    Số tín chỉ: 1(0, 1, 2)
    Kinh tế học
    Mã môn học: 100031
    Mã học phần: 0101100031
    Số tín chỉ: 3(3, 0, 6)
    Lý thuyết tài chính tiền tệ
    Mã môn học: 100040
    Mã học phần: 0101100040
    Số tín chỉ: 3(3, 0, 6)
    Thuế
    Mã môn học: 100092
    Mã học phần: 0101100092
    Số tín chỉ: 3(3, 0, 6)
    Phương pháp học đại học và tư duy sáng tạo
    Mã môn học: 121909
    Mã học phần: 0101121909
    Số tín chỉ: 2(2, 0, 4)
    HỌC KỲ 2
    Học phần bắt buộc
    Giáo dục thể chất 2 *
    Mã học phần: 060025
    Mã học phần: 0101060025
    Số tín chỉ: 1(0, 1, 2)
    Kỹ năng giao tiếp cơ bản
    Mã môn học: 121906
    Mã học phần: 0101121906
    Số tín chỉ: 2(2, 0, 4)
    MOS Word
    Mã học phần: 121912
    Mã học phần: 0101121912
    Số tín chỉ: 3(2, 1, 6)
    Tiếng Anh 1A (English 1A)
    Mã môn học: 122837
    Mã học phần: 0101122837
    Số tín chỉ: 3(3, 0, 6)
    Tiếng Anh 1B (English 1B)
    Mã môn học: 122838
    Mã học phần: 0101122838
    Số tín chỉ: 3(3, 0, 6)
    Tiếng Anh 1C (English 1C)
    Mã môn học: 122839
    Mã học phần: 0101122839
    Số tín chỉ: 2(2, 0, 4)
    HỌC KỲ 3
    Học phần bắt buộc
    Giáo dục thể chất 3 *
    Mã môn học: 060026
    Mã học phần: 0101060026
    Số tín chỉ: 1(0, 1, 2)
    Giáo dục quốc phòng
    Mã môn học: 060029
    Mã học phần: 0101060029
    Số tín chỉ: 8(5, 3, 16)
    Nguyên lý kế toán
    Mã môn học: 100050
    Mã học phần: 0101100050
    Số tín chỉ: 3(3, 0, 6)
    Kỹ năng giao tiếp nâng cao
    Mã môn học: 121907
    Mã học phần: 0101121907
    Số tín chỉ: 2(2, 0, 4)
    MOS Excel
    Mã môn học: 121910
    Mã học phần: 0101121910
    Số tín chỉ: 3(2, 1, 6)
    Tiếng Anh 2A (English 2A)
    Mã môn học: 122840
    Mã học phần: 0101122840
    Số tín chỉ: 3(3, 0, 6)
    *HP học trước: 122837
    Tiếng Anh 2B (English 2B)
    Mã môn học: 122841
    Mã học phần: 0101122841
    Số tín chỉ: 3(3, 0, 6)
    *HP học trước: 122838
    Tiếng Anh 2C (English 2C)
    Mã môn học: 122842
    Mã học phần: 0101122842
    Số tín chỉ: 2(2, 0, 4)
    *HP học trước: 122839
    HỌC KỲ 4
    Học phần bắt buộc
    Kế toán tài chính 1
    Mã môn học: 100021
    Mã học phần: 0101100021
    Số tín chỉ: 4(4, 0, 8)
    MOS Powerpoint
    Mã môn học: 121911
    Mã học phần: 0101121911
    Số tín chỉ: 2(1, 1, 4)
    Triết học Mác – Lênin
    Mã môn học: 122791
    Mã học phần: 0101122791
    Số tín chỉ: 3(3, 0, 6)
    Tiếng Anh 3A (English 3A)
    Mã môn học: 122843
    Mã học phần: 0101122843
    Số tín chỉ: 3(3, 0, 6)
    *HP học trước: 122840
    Tiếng Anh 3B (English 3B)
    Mã môn học: 122844
    Mã học phần: 0101122844
    Số tín chỉ: 3(3, 0, 6)
    *HP học trước: 122841
    Tiếng Anh 3C (English 3C)
    Mã môn học: 122845
    Mã học phần: 0101122845
    Số tín chỉ: 2(2, 0, 4)
    *HP học trước: 122842
    HỌC KỲ 5
    Học phần bắt buộc
    Kế toán chi phí
    Mã môn học: 100015
    Mã học phần: 0101100015
    Số tín chỉ: 3(3, 0, 6)
    *HP học trước: 100021
    Kiểm toán căn bản
    Mã môn học: 100025
    Mã học phần: 0101100025
    Số tín chỉ: 3(3, 0, 6)
    *HP học trước: 100050
    Tài chính doanh nghiệp
    Mã môn học: 100082
    Mã học phần: 0101100082
    Số tín chỉ: 3(3, 0, 6)
    *HP học trước: 100050
    Kinh tế chính trị Mác – Lênin
    Mã môn học: 122792
    Mã học phần: 0101122792
    Số tín chỉ: 2(2, 0, 4)
    Tiếng Anh 4A (English 4A)
    Mã môn học: 122846
    Mã học phần: 0101122846
    Số tín chỉ: 3(3, 0, 6)
    *HP học trước: 122843
    Tiếng Anh 4B (English 4B)
    Mã môn học: 122847
    Mã học phần: 0101122847
    Số tín chỉ: 3(3, 0, 6)
    *HP học trước: 122844
    HỌC KỲ 6
    Học phần bắt buộc
    Chủ nghĩa xã hội khoa học
    Mã môn học: 060020
    Mã học phần: 0101060020
    Số tín chỉ: 2(2, 0, 4)
    Kế toán quản trị 1
    Mã môn học: 100019
    Mã học phần: 0101100019
    Số tín chỉ: 3(3, 0, 6)
    *HP học trước: 100050
    Kế toán tài chính 2
    Mã môn học: 100022
    Mã học phần: 0101100022
    Số tín chỉ: 4(4, 0, 8)
    *HP học trước: 100021
    Kiểm toán tài chính 1
    Mã môn học: 100027
    Mã học phần: 0101100027
    Số tín chỉ: 3(3, 0, 6)
    *HP học trước: 100025
    Học phần tự chọn
    Kinh tế quốc tế
    Mã môn học: 100034
    Mã học phần: 0101100034
    Số tín chỉ: 3(3, 0, 6)
    Thanh toán quốc tế
    Mã môn học: 100087
    Mã học phần: 0101100087
    Số tín chỉ: 3(3, 0, 6)
    Thống kê doanh nghiệp
    Mã môn học: 100120
    Mã học phần: 0101100120
    Số tín chỉ: 3(3, 0, 6)
    HỌC KỲ 7
    Học phần bắt buộc
    Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
    Mã môn học: 060034
    Mã học phần: 0101060034
    Số tín chỉ: 2(2, 0, 4)
    Kế toán tài chính 3
    Mã môn học: 100023
    Mã học phần: 0101100023
    Số tín chỉ: 3(0, 3, 6)
    *HP học trước: 100022
    Thực tập chuyên ngành
    Mã môn học: 100100
    Mã học phần: 0101100100
    Số tín chỉ: 3(3, 0, 6)
    *HP học trước: 100022
    Luật Kế toán
    Mã môn học: 100107
    Mã học phần: 0101100107
    Số tín chỉ: 3(3, 0, 6)
    Tiếng Anh chuyên ngành kế toán
    Mã môn học: 100135
    Mã học phần: 0101100135
    Số tín chỉ: 3(3, 0, 6)
    HỌC KỲ 8
    Học phần bắt buộc
    Tư tưởng Hồ Chí Minh
    Mã môn học: 060016
    Mã học phần: 0101060016
    Số tín chỉ: 2(2, 0, 4)
    Hệ thống thông tin kế toán
    Mã môn học: 100013
    Mã học phần: 0101100013
    Số tín chỉ: 3(3, 0, 6)
    *HP học trước: 100022
    Kế toán công
    Mã môn học: 100016
    Mã học phần: 0101100016
    Số tín chỉ: 3(3, 0, 6)
    *HP học trước: 100050
    Thực hành sổ sách kế toán và khai báo thuế
    Mã môn học: 100085
    Mã học phần: 0101100085
    Số tín chỉ: 3(3, 0, 6)
    *HP học trước: 100023
    Học phần tự chọn
    Kế toán Mỹ
    Mã môn học: 100017
    Mã học phần: 0101100017
    Số tín chỉ: 3(3, 0, 6)
    Kế toán quản trị 2
    Mã môn học: 100020
    Mã học phần: 0101100020
    Số tín chỉ: 3(3, 0, 6)
    Kế toán tập đoàn
    Mã môn học: 122987
    Mã học phần: 0101122987
    Số tín chỉ: 3(3, 0, 6)
    HỌC KỲ 9
    Học phần bắt buộc
    Kế toán ngân hàng thương mại
    Mã môn học: 100018
    Mã học phần: 0101100018
    Số tín chỉ: 3(3, 0, 6)
    *HP học trước: 100050
    Phần mềm kế toán MISA
    Mã môn học: 100052
    Mã học phần: 0101100052
    Số tín chỉ: 2(1, 1, 4)
    *HP học trước: 100023
    Phân tích báo cáo tài chính
    Mã môn học: 100053
    Mã học phần: 0101100053
    Số tín chỉ: 3(3, 0, 6)
    Chuẩn mực kế toán Quốc tế
    Mã môn học: 122794
    Mã học phần: 0101122794
    Số tín chỉ: 3(3, 0, 6)
    HỌC KỲ 10
    Học phần bắt buộc
    Thực tập tốt nghiệp
    Mã môn học: 100101
    Mã học phần: 0101100101
    Số tín chỉ: 4(0, 4, 8)
    *HP học trước: 100052
    Khoá luận tốt nghiệp
    Mã môn học: 100102
    Mã học phần: 0101100102
    Số tín chỉ: 8(8, 0, 16)
    Ghi chú: Số tín chỉ a(b, c, d) ký hiệu ở đây có nghĩa như sau: a là tổng số tín chỉ, b là số tín chỉ lý thuyết, c là số tín chỉ thực hành và d là số tín chỉ tự học

    CÁC CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TỪ XA