Chương trình đào tạo liên thông trung cấp – đại học

Ngành Kế toán

HỌC KỲ 1
Học phần bắt buộc
Kinh tế học
Mã môn học: 100031
Mã học phần: 0103100031
Số tín chỉ: 3(3, 0, 6)
Toeic 3
Mã môn học: 120110
Mã học phần: 0103120110
Số tín chỉ: 3(3, 0, 6)
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin-P2
Mã môn học: 120597
Mã học phần: 0103120597
Số tín chỉ: 3(3, 0, 6)
Thống kê kinh doanh
Mã môn học: 122936
Mã học phần: 0103122936
Số tín chỉ: 3(3, 0, 6)
HỌC KỲ 2
Học phần bắt buộc
Giáo dục thể chất 3 *
Mã môn học: 060026
Mã học phần: 0103060026
Số tín chỉ: 1(0, 1, 2)
Giáo dục quốc phòng
Mã môn học: 060029
Mã học phần: 0103060029
Số tín chỉ: 6(5, 1, 12)
Kế toán tài chính 1
Mã môn học: 100021
Mã học phần: 0103100021
Số tín chỉ: 4(4, 0, 8)
Kiểm toán căn bản
Mã môn học: 100025
Mã học phần: 0103100025
Số tín chỉ: 3(3, 0, 6)
Thuế
Mã môn học: 100092
Mã học phần: 0103100092
Số tín chỉ: 3(3, 0, 6)
Luật Kế toán
Mã môn học: 100107
Mã học phần: 0103100107
Số tín chỉ: 3(3, 0, 6)
HỌC KỲ 3
Học phần bắt buộc
Tư tưởng Hồ Chí Minh
Mã môn học: 060016
Mã học phần: 0103060016
Số tín chỉ: 2(2, 0, 4)
Kế toán chi phí
Mã môn học: 100015
Mã học phần: 0103100015
Số tín chỉ: 3(3, 0, 6)
Kế toán công
Mã môn học: 100016
Mã học phần: 0103100016
Số tín chỉ: 3(3, 0, 6)
Kế toán tài chính 2
Mã môn học: 100022
Mã học phần: 0103100022
Số tín chỉ: 4(4, 0, 8)
HỌC KỲ 4
Học phần bắt buộc
Kế toán quản trị 1
Mã môn học: 100019
Mã học phần: 0103100019
Số tín chỉ: 3(3, 0, 6)
Kế toán tài chính 3
Mã môn học: 100023
Mã học phần: 0103100023
Số tín chỉ: 3(3, 0, 6)
Kiểm toán tài chính 1
Mã môn học: 100027
Mã học phần: 0103100027
Số tín chỉ: 3(3, 0, 6)
*HP học trước: 100025
Tiếng Anh chuyên ngành kế toán
Mã môn học: 100135
Mã học phần: 0103100135
Số tín chỉ: 3(3, 0, 6)
HỌC KỲ 5
Học phần bắt buộc
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
Mã môn học: 060017
Mã học phần: 0118060017
Số tín chỉ: 3(3, 0, 6)
Hệ thống thông tin kế toán
Mã môn học: 100013
Mã học phần: 0103100013
Số tín chỉ: 3(0, 3, 6)
Kế toán quản trị 2
Mã môn học: 100020
Mã học phần: 0103100020
Số tín chỉ: 3(3, 0, 6)
Kiểm soát nội bộ
Mã môn học: 100024
Mã học phần: 0103100024
Số tín chỉ: 3(3, 0, 6)
HỌC KỲ 6
Học phần bắt buộc
Kế toán ngân hàng thương mại
Mã môn học: 100018
Mã học phần: 0103100018
Số tín chỉ: 3(3, 0, 6)
Phần mềm kế toán MISA
Mã môn học: 100052
Mã học phần: 0103100052
Số tín chỉ: 2(1, 1, 4)
*HP học trước: 100022
Phân tích báo cáo tài chính
Mã môn học: 100053
Mã học phần: 0103100053
Số tín chỉ: 3(3, 0, 6)
Chuẩn mực kế toán Quốc tế
Mã môn học: 122794
Mã học phần: 0103122794
Số tín chỉ: 3(3, 0, 6)
HỌC KỲ 7
Học phần bắt buộc
Thực tập tốt nghiệp
Mã môn học: 100101
Mã học phần: 0103100101
Số tín chỉ: 4(0, 4, 8)
Khoá luận tốt nghiệp
Mã môn học: 100102
Mã học phần: 0103100102
Số tín chỉ: 8(8, 0, 16)
Ghi chú: Số tín chỉ a(b, c, d) ký hiệu ở đây có nghĩa như sau: a là tổng số tín chỉ, b là số tín chỉ lý thuyết, c là số tín chỉ thực hành và d là số tín chỉ tự học

CÁC CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO LIÊN THÔNG ĐẠI HỌC