Chương trình đào tạo liên thông Cao đẳng – đại học

Ngành Kế toán

HỌC KỲ 1
Học phần bắt buộc
Giáo dục thể chất 3 *
Mã môn học: 060026
Mã học phần: 0102060026
Số tín chỉ: 1(0,1,2)
Hệ thống thông tin kế toán
Mã môn học: 100013
Mã học phần: 0103100013
Số tín chỉ: 3(0, 3, 6)
Kế toán chi phí
Mã môn học: 100015
Mã học phần: 0102100015
Số tín chỉ: 3(3, 0, 6)
Kinh tế học
Mã môn học: 100031
Mã học phần: 0102100031
Số tín chỉ: 3(3, 0, 6)
Toeic 3
Mã môn học: 120110
Mã học phần: 0102120110
Số tín chỉ: 3(3, 0, 6)
HỌC KỲ 2
Học phần bắt buộc
Kế toán quản trị 2
Mã môn học: 100020
Mã học phần: 0102100020
Số tín chỉ: 3(3, 0, 6)
Luật Kế toán
Mã môn học: 100107
Mã học phần: 0102100107
Số tín chỉ: 3(3, 0, 6)
Tiếng Anh chuyên ngành kế toán
Mã môn học: 100135
Mã học phần: 0102100135
Số tín chỉ: 3(3, 0, 6)
Kế toán tài chính 3
Mã môn học: 120698
Mã học phần: 0102120698
Số tín chỉ: 3(3, 0, 6)
HỌC KỲ 3
Học phần bắt buộc
Kế toán công
Mã môn học: 100016
Mã học phần: 0102100016
Số tín chỉ: 3(3, 0, 6)
Kế toán ngân hàng thương mại
Mã môn học: 100018
Mã học phần: 0102100018
Số tín chỉ: 3(3, 0, 6)
Kiểm toán tài chính 1
Mã môn học: 100027
Mã học phần: 0102100027
Số tín chỉ: 3(3, 0, 6)
Phân tích báo cáo tài chính
Mã môn học: 100053
Mã học phần: 0102100053
Số tín chỉ: 3(3, 0, 6)
Chuẩn mực kế toán Quốc tế
Mã môn học: 122794
Mã học phần: 0103122794
Số tín chỉ: 3(3, 0, 6)
HỌC KỲ 4
Học phần bắt buộc
Thực tập tốt nghiệp
Mã môn học: 100101
Mã học phần: 0102100101
Số tín chỉ: 4(0, 4, 8)
*HP học trước: 100027
Học phần tự chọn
Khoá luận tốt nghiệp
Mã môn học: 100102
Mã học phần: 0102100102
Số tín chỉ: 6(6, 0, 12)
Mô phỏng Kế toán doanh nghiệp
Mã môn học: 121116
Mã học phần: 0102121116
Số tín chỉ: 3(3, 0, 6)
Kế toán doanh nghiệp xây lắp và dịch vụ
Mã môn học: 121117
Mã học phần: 0102121117
Số tín chỉ: 3(3, 0, 6)
Ghi chú: Số tín chỉ a(b, c, d) ký hiệu ở đây có nghĩa như sau: a là tổng số tín chỉ, b là số tín chỉ lý thuyết, c là số tín chỉ thực hành và d là số tín chỉ tự học

CÁC CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO LIÊN THÔNG ĐẠI HỌC