Chương trình đào tạo liên thông trung cấp – đại học

Ngành Công nghệ thông tin

HỌC KỲ 1
Học phần bắt buộc
Nhập môn ngành Công nghệ thông tin
Mã môn học: 123065
Mã học phần: 0118123065
Số tín chỉ: 2(2, 0, 4)
Kỹ thuật lập trình
Mã môn học: 110018
Mã học phần: 0118110018
Số tín chỉ: 3(2, 1, 6)
Thiết kế và phát triển website 1
Mã môn học: 121612
Mã học phần: 0118121612
Số tín chỉ: 3(2, 1, 6)
Cấu trúc máy tính
Mã môn học: 110009
Mã học phần: 0118110009
Số tín chỉ: 3(3, 0, 6)
Toán chuyên ngành
Mã môn học: 122025
Mã học phần: 0118122025
Số tín chỉ: 2(1, 1, 4)
HỌC KỲ 2
Học phần bắt buộc
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin (Phần 2)
Mã môn học: 060015
Mã học phần: 0118060015
Số tín chỉ: 3(3, 0, 6)
Lập trình .Net
Mã môn học: 110021
Mã học phần: 0118110021
Số tín chỉ: 3(2, 1, 6)
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu
Mã môn học: 110064
Mã học phần: 0118110064
Số tín chỉ: 3(2, 1, 6)
Thương mại điện tử
Mã môn học: 121036
Mã học phần: 0118121036
Số tín chỉ: 2(2, 0, 4)
HỌC KỲ 3
Học phần bắt buộc
Thiết kế và phát triển website 2
Mã môn học: 121617
Mã học phần: 0118121617
Số tín chỉ: 3(2, 1, 6)
*HP học trước: 121612, 110021
Tiếp thị số (Digital Marketing)
Mã môn học: 121619
Mã học phần: 0118121619
Số tín chỉ: 3(2, 1, 6)
Lập trình ứng dụng di động, game1
Mã môn học: 121785
Mã học phần: 0118121785
Số tín chỉ: 3(2, 1, 6)
*HP học trước: 110024
Quản trị mạng và an toàn thông tin 1
Mã môn học: 121796
Mã học phần: 0118121796
Số tín chỉ: 3(2, 1, 6)
HỌC KỲ 4
Học phần bắt buộc
Tư tưởng Hồ Chí Minh
Mã môn học: 060016
Mã học phần: 0118060016
Số tín chỉ: 2(2, 0, 4)
Thiết kế và phát triển website 3
Mã môn học: 121638
Mã học phần: 0118121638
Số tín chỉ: 3(2, 1, 6)
*HP học trước: 121617
Lập trình ứng dụng di động, game2
Mã môn học: 121786
Mã học phần: 0118121786
Số tín chỉ: 3(2, 1, 6)
*HP học trước: 121785
Quản trị mạng và an toàn thông tin 2
Mã môn học: 121797
Mã học phần: 0118121797
Số tín chỉ: 3(2, 1, 6)
*HP học trước: 121796
HỌC KỲ 5
Học phần bắt buộc
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
Mã môn học: 060017
Mã học phần: 0118060017
Số tín chỉ: 3(3, 0, 6)
Thực tập chuyên ngành
Mã môn học: 110045
Mã học phần: 0118110045
Số tín chỉ: 3(0, 3, 6)
Lập trình ứng dụng di động, game3
Mã môn học: 121787
Mã học phần: 0101121787
Số tín chỉ: 3(2, 1, 6)
*HP học trước: 121786
Quản trị mạng và an toàn thông tin 3
Mã môn học: 121798
Mã học phần: 0118121798
Số tín chỉ: 3(2, 1, 6)
*HP học trước: 121797
HỌC KỲ 6
Học phần bắt buộc
Quản lý dự án công nghệ thông tin
Mã môn học: 110034
Mã học phần: 0118110034
Số tín chỉ: 2(2, 0, 4)
Web Portfolio
Mã môn học: 121621
Mã học phần: 0118121621
Số tín chỉ: 3(2, 1, 6)
*HP học trước: 121638
Lập trình ứng dụng di động, game4
Mã môn học: 121788
Mã học phần: 0101121788
Số tín chỉ: 3(2, 1, 6)
*HP học trước: 121787
Quản trị mạng và an toàn thông tin 4
Mã môn học: 121799
Mã học phần: 0118121799
Số tín chỉ: 3(2, 1, 6)
*HP học trước: 121798
HỌC KỲ 7
Học phần bắt buộc
Thực tập tốt nghiệp
Mã môn học: 110046
Mã học phần: 0118110046
Số tín chỉ: 4(0, 4, 8)
Học phần tự chọn
Đồ án tốt nghiệp
Mã môn học: 110079
Mã học phần: 0101110079
Số tín chỉ: 8(8, 0, 16)
Các môn thay thế
Ứng dụng Công nghệ thông tin cơ bản
Mã môn học: 123317
Mã học phần: 0118123317
Số tín chỉ: 3(3, 0, 6)
Ứng dụng Công nghệ thông tin nâng cao
Mã môn học: 123318
Mã học phần: 0118123318
Số tín chỉ: 3(3, 0, 6)
Đạo đức nghề nghiệp Công nghệ thông tin
Mã môn học: 123319
Mã học phần: 0118123319
Số tín chỉ: 2(2, 0, 4)
Ghi chú: Số tín chỉ a(b, c, d) ký hiệu ở đây có nghĩa như sau: a là tổng số tín chỉ, b là số tín chỉ lý thuyết, c là số tín chỉ thực hành và d là số tín chỉ tự học

CÁC CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO LIÊN THÔNG ĐẠI HỌC