Chương trình đào tạo liên thông Đại học – Đại học

Ngành Công nghệ thông tin

HỌC KỲ 1
Học phần bắt buộc
Toán chuyên ngành
Mã môn học: 122025
Mã học phần: 0101122025
Số tín chỉ: 2(1, 1, 4)
Kỹ thuật lập trình
Mã môn học: 110018
Mã học phần: 0101110018
Số tín chỉ: 3(2, 1, 6)
Cấu trúc máy tính
Mã môn học: 110009
Mã học phần: 0101110009
Số tín chỉ: 3(3, 0, 6)
Mạng và thiết bị mạng
Mã môn học: 121610
Mã học phần: 0101121610
Số tín chỉ: 3(2, 1, 6)
Nhập môn ngành Công nghệ thông tin
Mã môn học: 123065
Mã học phần: 0101123065
Số tín chỉ: 2(2, 0, 4)
HỌC KỲ 2
Học phần bắt buộc
Lập trình hướng đối tượng
Mã môn học: 110023
Mã học phần: 0101110023
Số tín chỉ: 3(2, 1, 6)
*HP học trước: 110018
Kỹ thuật xử lý sự cố máy tính
Mã môn học: 110074
Mã học phần: 0101110074
Số tín chỉ: 3(2, 1, 6)
Cơ sở dữ liệu
Mã môn học: 110011
Mã học phần: 0101110011
Số tín chỉ: 3(2, 1, 6)
Lập trình ứng dụng di động, game1
Mã môn học: 121785
Mã học phần: 0101121785
Số tín chỉ: 3(2, 1, 6)
*HP học trước: 110023
Học phần tự chọn
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
Mã môn học: 110054
Mã học phần: 0101110054
Số tín chỉ: 3(2, 1, 6)
Tư duy tính toán
Mã môn học: 122789
Mã học phần: 0101122789
Số tín chỉ: 3(2, 1, 6)
HỌC KỲ 3
Học phần bắt buộc
Phân tích thiết kế hệ thống
Mã môn học: 122026
Mã học phần: 0101122026
Số tín chỉ: 3(2, 1, 6)
Lập trình .Net
Mã môn học: 110021
Mã học phần: 0101110021
Số tín chỉ: 3(2, 1, 6)
*HP học trước: 122023, 110023
Lập trình ứng dụng di động, game2
Mã môn học: 121786
Mã học phần: 0101121786
Số tín chỉ: 3(2, 1, 6)
*HP học trước: 121785
Thiết kế và phát triển website 1
Mã môn học: 121612
Mã học phần: 0101121612
Số tín chỉ: 3(2, 1, 6)
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu
Mã môn học: 110064
Mã học phần: 0101110064
Số tín chỉ: 3(2, 1, 6)
*HP học trước: 110011
Học phần tự chọn
Lập trình hệ thống nhúng
Mã môn học: 121633
Mã học phần: 0101121633
Số tín chỉ: 3(2, 1, 6)
Trí tuệ nhân tạo
Mã môn học: 123121
Mã học phần: 0101123121
Số tín chỉ: 3(2, 1, 6)
HỌC KỲ 4
Học phần bắt buộc
Lập trình ứng dụng di động, game3
Mã môn học: 121787
Mã học phần: 0101121787
Số tín chỉ: 3(2, 1, 6)
*HP học trước: 121786
Thiết kế và phát triển website 2
Mã môn học: 121617
Mã học phần: 0101121617
Số tín chỉ: 3(2, 1, 6)
*HP học trước: 121612
Ứng dụng thiết kế đồ họa công nghiệp 1
Mã môn học: 121718
Mã học phần: 0101121718
Số tín chỉ: 3(2, 1, 6)
Nguyên lý thiết kế mỹ thuật
Mã môn học: 121717
Mã học phần: 0101121717
Số tín chỉ: 3(2, 1, 6)
Học phần tự chọn
Ứng dụng trí tuệ nhân tạo
Mã môn học: 120790
Mã học phần: 0101120790
Số tín chỉ: 3(2, 1, 6)
Hệ thống thông tin thông minh 1
Mã môn học: 122018
Mã học phần: 0101122018
Số tín chỉ: 3(2, 1, 6)
HỌC KỲ 5
Học phần bắt buộc
Tiếp thị số (Digital Marketing)
Mã môn học: 121619
Mã học phần: 0101121619
Số tín chỉ: 3(2, 1, 6)
Phát triển ứng dụng đa nền tảng
Mã môn học: 121634
Mã học phần: 0101121634
Số tín chỉ: 3(2, 1, 6)
Thiết kế và phát triển website 3
Mã môn học: 121638
Mã học phần: 0101121638
Số tín chỉ: 4(3, 1, 8)
Lập trình ứng dụng di động, game4
Mã môn học: 121788
Mã học phần: 0101121788
Số tín chỉ: 3(2, 1, 6)
*HP học trước: 121787
Học phần tự chọn
Hệ thống thông tin thông minh 2
Mã môn học: 122019
Mã học phần: 0101122019
Số tín chỉ: 3(2, 1, 6)
*HP học trước: 122018
Nhập môn máy học và khai phá dữ liệu
Mã môn học: 123067
Mã học phần: 0101123067
Số tín chỉ: 3(2, 1, 6)
HỌC KỲ 6
Học phần bắt buộc
Thực tập tốt nghiệp
Mã môn học: 080110
Mã học phần: 0101080110
Số tín chỉ: 4(0, 4, 8)
Học phần tự chọn
Đồ án tốt nghiệp
Mã môn học: 110079
Mã học phần: 0101110079
Số tín chỉ: 8(8, 0, 16)
Ghi chú: Số tín chỉ a(b, c, d) ký hiệu ở đây có nghĩa như sau: a là tổng số tín chỉ, b là số tín chỉ lý thuyết, c là số tín chỉ thực hành và d là số tín chỉ tự học

CÁC CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO LIÊN THÔNG ĐẠI HỌC