Chương trình đào tạo liên thông cao đẳng – đại học

Ngành Công nghệ thông tin

HỌC KỲ 1
Học phần bắt buộc
Cơ sở dữ liệu
Mã môn học: 110011
Mã học phần: 0102110011
Số tín chỉ: 3(2, 1, 6)
Phân tích thiết kế hệ thống
Mã môn học: 110033
Mã học phần: 0102110033
Số tín chỉ: 3(0, 3, 6)
Thương mại điện tử
Mã môn học: 121036
Mã học phần: 0102121036
Số tín chỉ: 2(2, 0, 4)
Thiết kế và phát triển website 2
Mã môn học: 121617
Mã học phần: 0102121617
Số tín chỉ: 3(2, 1, 6)
Quản trị mạng và an toàn thông tin 4
Mã môn học: 121799
Mã học phần: 0102121799
Số tín chỉ: 3(2, 1, 6)
HỌC KỲ 2
Học phần bắt buộc
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu
Mã môn học: 110064
Mã học phần: 0102110064
Số tín chỉ: 3(2, 1, 6)
Toeic 3
Mã môn học: 120110
Mã học phần: 0102120110
Số tín chỉ: 3(3, 0, 6)
Tiếp thị số (Digital Marketing)
Mã môn học: 121619
Mã học phần: 0102121619
Số tín chỉ: 3(2, 1, 6)
Thiết kế và phát triển Website 3 (WordPress)
Mã môn học: 121777
Mã học phần: 0102121777
Số tín chỉ: 3(2, 1, 6)
Quản trị mạng và an toàn thông tin 5
Mã môn học: 121800
Mã học phần: 0102121800
Số tín chỉ: 3(2, 1, 6)
HỌC KỲ 3
Học phần bắt buộc
Thực tập tốt nghiệp
Mã môn học: 110046
Mã học phần: 0102110046
Số tín chỉ: 4(0, 4, 8)
Học phần tự chọn
Quản lý dự án công nghệ thông tin
Mã môn học: 110034
Mã học phần: 0102110034
Số tín chỉ: 2(2, 0, 4)
Đồ án tốt nghiệp
Mã môn học: 120742
Mã học phần: 0102120742
Số tín chỉ: 8(8, 0, 16)
Network Portfolio
Mã môn học: 121807
Mã học phần: 0102121807
Số tín chỉ: 3(2, 1, 6)
Security Portfolio
Mã môn học: 121808
Mã học phần: 0102121808
Số tín chỉ: 3(2, 1, 6)
Khai phá dữ liệu
Mã môn học: 122185
Mã học phần: 0102122185
Số tín chỉ: 3(2, 1, 6)
Ghi chú: Số tín chỉ a(b, c, d) ký hiệu ở đây có nghĩa như sau: a là tổng số tín chỉ, b là số tín chỉ lý thuyết, c là số tín chỉ thực hành và d là số tín chỉ tự học

CÁC CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO LIÊN THÔNG ĐẠI HỌC